--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải cay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải cay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải cay
+
Mustard
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
cải cay
:
Mustard
+
sát hại
:
to murder, to assassinate, to kill
+
bộ điều
:
(cơ học) Synchronize
+
ăn chặn
:
To appropriate part ofchúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binhthey dared appropriate part of many war veterans' retirement pension
+
căn dặn
:
To recommendcăn dặn từng li từng títo make careful recommendations